• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin: Wán
  • Âm hán việt: Hoàn
  • Nét bút:一丨丨ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹丸
  • Thương hiệt:TKNI (廿大弓戈)
  • Bảng mã:U+8284
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 芄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàn). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: “Hoàn lan” cỏ hoàn lan (metaplexis japonica). Chi tiết hơn...

Hoàn

Từ điển phổ thông

  • (xem: hoàn lan 芄蘭,芄兰)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hoàn lan cỏ hoàn lan (metaplexis japonica).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 芄蘭

- hoàn lan [wánlán] (thực) Cỏ hoàn lan (Metaplexis japonica).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Hoàn lan” cỏ hoàn lan (metaplexis japonica)