• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
  • Pinyin: Piě
  • Âm hán việt: Phiết
  • Nét bút:一丨丨一ノ丨丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹丕
  • Thương hiệt:TMFM (廿一火一)
  • Bảng mã:U+82E4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 苤

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 苤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiết). Bộ Thảo (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : phiết lam [piâla] (thực) Su hào. Chi tiết hơn...

Phiết

Từ điển phổ thông

  • (xem: phiết lam 苤藍,苤蓝)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 苤藍

- phiết lam [piâla] (thực) Su hào.