• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹姑
  • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
  • Bảng mã:U+83C7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 菇

  • Cách viết khác

    𦱄

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 菇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cô). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Nấm. Từ ghép với : Nấm hương., “hương cô” nấm hương (Lentinus edodes). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cô tô 菇苏)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nấm. Như hương cô nấm hương.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nấm

- Nấm hương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nấm

- “hương cô” nấm hương (Lentinus edodes).