- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
- Pinyin:
é
- Âm hán việt:
Nga
- Nét bút:一丨丨ノ一丨一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹我
- Thương hiệt:THQI (廿竹手戈)
- Bảng mã:U+83AA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 莪
Ý nghĩa của từ 莪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 莪 (Nga). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: cỏ nga, Cỏ nga., Cỏ “nga”, tức “nga hao” 莪蒿, lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria). Từ ghép với 莪 : nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 莪蒿
- nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cỏ “nga”, tức “nga hao” 莪蒿, lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria)