Các biến thể (Dị thể) của 芊
茜 谸
Đọc nhanh: 芊 (Thiên). Bộ Thảo 艸 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨丨ノ一丨). Ý nghĩa là: “Thiên thiên” 芊芊: (1) (Cây cỏ) um tùm tươi tốt. Từ ghép với 芊 : 郁郁芊芊 Rậm rạp um tùm. Chi tiết hơn...
- 郁郁芊芊 Rậm rạp um tùm.
- “Chỉ kiến hoàng oanh loạn chuyển, nhân tung tiễu tiễu, phương thảo thiên thiên” 只見黃鶯亂囀, 人蹤悄悄, 芳草芊芊 (Đào hoa phiến 桃花扇, Đệ nhị thập bát xích) Chỉ thấy chim oanh kêu loạn, dấu người biệt tăm, cỏ thơm um tùm tươi tốt. (2) Xanh biếc. § Cũng viết là
Trích: Khổng Thượng Nhậm 孔尚任