• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin: Qiān , Qiàn
  • Âm hán việt: Thiên
  • Nét bút:一丨丨ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱艹千
  • Thương hiệt:THJ (廿竹十)
  • Bảng mã:U+828A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 芊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiên). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: “Thiên thiên” : (1) (Cây cỏ) um tùm tươi tốt. Từ ghép với : Rậm rạp um tùm. Chi tiết hơn...

Thiên

Từ điển phổ thông

  • xanh um, tốt tươi

Từ điển Thiều Chửu

  • Thiên thiên cỏ tốt um.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 芊芊thiên thiên [qianqian] (văn) Rậm rạp, um tùm

- Rậm rạp um tùm.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Thiên thiên” : (1) (Cây cỏ) um tùm tươi tốt

- “Chỉ kiến hoàng oanh loạn chuyển, nhân tung tiễu tiễu, phương thảo thiên thiên” , , (Đào hoa phiến , Đệ nhị thập bát xích) Chỉ thấy chim oanh kêu loạn, dấu người biệt tăm, cỏ thơm um tùm tươi tốt. (2) Xanh biếc. § Cũng viết là

Trích: Khổng Thượng Nhậm