- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Dā
, Dá
, Tà
- Âm hán việt:
Tháp
Đáp
- Nét bút:一丨丨ノ丶一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹合
- Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
- Bảng mã:U+8345
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 荅
Ý nghĩa của từ 荅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 荅 (Tháp, đáp). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨ノ丶一丨フ一). Ý nghĩa là: Cái “đậu” 豆 nhỏ, Tức “cừ đáp” 渠答, Dày, thô, Trả lời, ứng đối, 1. trả lời. Từ ghép với 荅 : “đáp bố” 荅布 một loại vải dày thô., “đáp bố” 荅布 một loại vải dày thô. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Dày, thô
- “đáp bố” 荅布 một loại vải dày thô.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Dày, thô
- “đáp bố” 荅布 một loại vải dày thô.