Các biến thể (Dị thể) của 跂
呮 屐 枝 歧 𢺵 𧿍 𩨝
Đọc nhanh: 跂 (Khí, Kì, Kĩ, Kịch, Kỳ, Xí). Bộ Túc 足 (+4 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丨一一丨フ丶). Ý nghĩa là: Ngón chân thừa, Nền móng, cơ sở, Chỗ cao nhất, Chĩa ra, làm thành góc, Bay, bay lên. Từ ghép với 跂 : 跂望 Nhón chân lên nhìn xa ra. Xem 跂 [qí]. Chi tiết hơn...