Các biến thể (Dị thể) của 樹
侸 尌 𠊪 𡬾 𢒳 𣕒 𣗳 𣚤 𨅒
树
Đọc nhanh: 樹 (Thọ, Thụ). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: cái cây, Cây., Tên số vật., Cây, Bình phong che cửa. Từ ghép với 樹 : 庭樹不知人去盡 Cây sân chẳng biết người đi hết (Sầm Tham, 樹碑 Dựng bia, 庭樹不知人去盡 Cây sân chẳng biết người đi hết (Sầm Tham, 樹碑 Dựng bia Chi tiết hơn...