Các biến thể (Dị thể) của 堅
䋗 臤 𡉢
坚
Đọc nhanh: 堅 (Kiên). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨フ一丨フフ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. bền vững, 2. cố sức, 3. không lo sợ, Bền chặt., Ðầy chắc.. Từ ghép với 堅 : 堅如盤石 Vững như bàn thạch, 堅不可破 Vững chắc không phá nổi, 堅守 Cương quyết giữ vững Chi tiết hơn...