- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
- Pinyin:
Zhǔ
- Âm hán việt:
Chúa
Chủ
- Nét bút:丶一一丨一
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿱丶王
- Thương hiệt:YG (卜土)
- Bảng mã:U+4E3B
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 主
Ý nghĩa của từ 主 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 主 (Chúa, Chủ). Bộ Chủ 丶 (+4 nét). Tổng 5 nét but (丶一一丨一). Ý nghĩa là: người đứng đầu, người đứng đầu, Đối lại với “khách” 客, Đối lại với đầy tớ, người hầu, Vua, đế vương. Từ ghép với 主 : 賓主 Khách và chủ, 婚姻自主 Tự mình quyết định việc hôn nhân, 以預防爲主 Dự phòng là chính, 事主 (Người) đương sự, 買主 Người mua Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chủ, người chủ
- 作主 Làm chủ
- 房主 Chủ nhà
- 賓主 Khách và chủ
- 古者以天下爲 主,君爲客 Người xưa coi người trong thiên hạ là chủ, vua là khách (Hoàng Tôn Nghị)
* ② Vua
- 將在外,主令有所不受,以便國家 Đại tướng ở ngoài trận, có khi không chấp nhận lệnh vua, là vì lợi ích của quốc gia (Sử kí
* ③ Đại phu (thời Xuân thu, Chiến quốc)
- 主以不賄聞于諸侯 Ngụy Hiến Tử vì không chịu nhận của đút lót mà vang danh trong các nước chư hầu (Tả truyện
* ④ Công chúa (con gái vua, nói tắt)
- 弘被引見,帝令主坐屏風後 Hoằng được đưa đến gặp, nhà vua ra lệnh cho công chúa ngồi sau tấm bình phong (Hậu Hán thư)
* ⑤ Bài vị thờ người chết
- 于醜,作僖公主 Đến năm Đinh Sửu, làm bài vị cho Hi công (Xuân thu
* ⑥ Chủ trương, quyết định
- 婚姻自主 Tự mình quyết định việc hôn nhân
- 力主變法 Cực lực chủ trương biến pháp (cải cách) (Lương Khải Siêu)
* ⑦ Coi giữ, phụ trách, chủ trì
- 是可欺死者,而不能欺主讞者 Như thế chỉ có thể lừa bịp người chết, chứ không thể lừa bịp người chủ trì việc xét xử được (Phương Bao
* ⑧ Chính, điều chính yếu, cái căn bản
- 以預防爲主 Dự phòng là chính
- 敘事之工者,以簡要爲主 Người giỏi kể chuyện thì ngắn gọn là điều chính yếu (là căn bản) (Lưu Tri Cơ
* ⑩ Người
- 事主 (Người) đương sự
- 買主 Người mua
* ⑪ Thì, thuộc về, cho biết trước về, chủ về việc
- 早霞主雨, 晚霞主晴 Mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vua, vua coi sóc tất cả việc nước nên gọi là chủ 主.
- Người chủ, kẻ giữ quyền nhất nhà gọi là chủ 主.
- Người có quyền về sự gì, như quyền lập pháp ở cả trong tay một ông vua gọi là quân chủ quốc 君主國, quyền ở cả nghị hội gọi là dân chủ quốc 民主國.
- Kẻ có quyền có của ấy cũng gọi là chủ, như điền chủ 田主 chủ ruộng, vật chủ 物主 chủ đồ, v.v.
- Ý chuyên chủ về cái gì cũng gọi là chủ, như chủ trương 主張, chủ ý 主意, v.v.
- Chủ là một tiếng phân biệt mình với người trong khi giao tế, phàm sự gì mình khởi lên thì mình là chủ nhân 主人, mà mọi người là khách 客.
- Con gái vua gọi là chủ, con gái vua đi lấy chồng, do quan tam công chủ hoà, nên gọi là công chủ 公主 (Ta quen gọi là công chúa).
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chủ, người chủ
- 作主 Làm chủ
- 房主 Chủ nhà
- 賓主 Khách và chủ
- 古者以天下爲 主,君爲客 Người xưa coi người trong thiên hạ là chủ, vua là khách (Hoàng Tôn Nghị)
* ② Vua
- 將在外,主令有所不受,以便國家 Đại tướng ở ngoài trận, có khi không chấp nhận lệnh vua, là vì lợi ích của quốc gia (Sử kí
* ③ Đại phu (thời Xuân thu, Chiến quốc)
- 主以不賄聞于諸侯 Ngụy Hiến Tử vì không chịu nhận của đút lót mà vang danh trong các nước chư hầu (Tả truyện
* ④ Công chúa (con gái vua, nói tắt)
- 弘被引見,帝令主坐屏風後 Hoằng được đưa đến gặp, nhà vua ra lệnh cho công chúa ngồi sau tấm bình phong (Hậu Hán thư)
* ⑤ Bài vị thờ người chết
- 于醜,作僖公主 Đến năm Đinh Sửu, làm bài vị cho Hi công (Xuân thu
* ⑥ Chủ trương, quyết định
- 婚姻自主 Tự mình quyết định việc hôn nhân
- 力主變法 Cực lực chủ trương biến pháp (cải cách) (Lương Khải Siêu)
* ⑦ Coi giữ, phụ trách, chủ trì
- 是可欺死者,而不能欺主讞者 Như thế chỉ có thể lừa bịp người chết, chứ không thể lừa bịp người chủ trì việc xét xử được (Phương Bao
* ⑧ Chính, điều chính yếu, cái căn bản
- 以預防爲主 Dự phòng là chính
- 敘事之工者,以簡要爲主 Người giỏi kể chuyện thì ngắn gọn là điều chính yếu (là căn bản) (Lưu Tri Cơ
* ⑩ Người
- 事主 (Người) đương sự
- 買主 Người mua
* ⑪ Thì, thuộc về, cho biết trước về, chủ về việc
- 早霞主雨, 晚霞主晴 Mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đối lại với “khách” 客
- “tân chủ” 賓主 khách và chủ.
* Đối lại với đầy tớ, người hầu
- “chủ bộc” 主僕 chủ và đầy tớ.
* Người lãnh đạo
- “giáo chủ” 教主 người lãnh đạo một tông giáo.
* Đương sự (người)
- “khổ chủ” 苦主 người bị hại
- “thất chủ” 失主 người bị mất (tiền của, đồ vật).
* Người có quyền trên sự, vật
- “vật quy nguyên chủ” 物歸原主 vật trả về chủ cũ.
* Bài vị (thờ người chết)
- “mộc chủ” 木主 bài vị bằng gỗ
* Tiếng nói tắt của “công chúa” 公主 con gái vua
- “Hậu Hoằng bị dẫn kiến, đế lệnh chủ tọa bình phong hậu” 後弘被引見, 帝令主坐屏風後 (Tống Hoằng truyện 宋弘傳) Sau (Tống) Hoằng được dẫn đến gặp, vua sai công chúa ngồi sau tấm bình phong.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
Động từ
* Coi giữ, phụ trách
- “chủ bạn” 主辦 phụ trách công việc.
* Cầm đầu, thống trị
- “Thái úy giáng hầu Bột bất đắc nhập quân trung chủ binh” 太尉絳侯勃不得入軍中主兵 (Lữ thái hậu bổn kỉ 呂太后本紀) Quan thái úy giáng hầu (Chu) Bột không được vào trong quân để cầm đầu quân sĩ.
Trích: Sử Kí 史記
* Tán đồng, chủ trương
- “chủ chiến” 主戰 chủ trương chiến tranh (dùng võ lực)
- “chủ hòa” 主和 chủ trương hòa hoãn.
* Báo trước, ứng vào
- “Hựu quan can tượng, Thái Bạch lâm vu Lạc Thành chi phận
Trích: “tảo hà chủ vũ, vãn hà chủ tình” 早霞主雨, 晚霞主晴 mống vàng thì nắng, mống trắng thì mưa. Tam quốc diễn nghĩa 三國演義
Tính từ
* Chính, quan trọng nhất
- “Đề Hạt tọa liễu chủ vị, Lí Trung đối tịch, Sử Tiến hạ thủ tọa liễu” 提轄坐了主位, 李忠對席, 史進下首坐了 (Đệ tam hồi) Đề Hạt ngồi chỗ chính, Lí Trung ngồi đối diện, Sử Tiến ngồi thứ.
Trích: “chủ tướng” 主將, “chủ súy” 主帥. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tự mình, do mình
- “chủ quan” 主觀 quan điểm riêng
- “chủ kiến” 主見 ý kiến riêng, ý kiến của mình.