Các biến thể (Dị thể) của 筆
笔
𡭩
Đọc nhanh: 筆 (Bút). Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨). Ý nghĩa là: 5. món tiền, 6. bức tranh, Cái bút., Cái bút, cây viết, Nét chữ Hán. Từ ghép với 筆 : 毛筆 Bút lông, 自來水筆 Bút máy, “日”字有四筆 Chữ “日” (nhật) có 4 nét, 筆挺 Ngay ngắn, 筆直 Thẳng tắp Chi tiết hơn...