• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
  • Pinyin: Méng
  • Âm hán việt: Manh
  • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:TWLN (廿田中弓)
  • Bảng mã:U+750D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甍

  • Cách viết khác

    𠪹 𣞑 𤭐

Ý nghĩa của từ 甍 theo âm hán việt

甍 là gì? (Manh). Bộ Ngoã (+10 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Rui, đóng trên mái nhà để móc ngói vào. Chi tiết hơn...

Manh

Từ điển phổ thông

  • cái rui (đóng trên mái nhà để móc ngói vào)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái rui, đóng trên mái nhà để móc ngói vào.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rui, đóng trên mái nhà để móc ngói vào

- “Phi tú thát, phủ điêu manh” , (Đằng Vương Các tự ) Mở rộng cửa tô vẽ, cúi xem cột trạm trổ.

Trích: Vương Bột

Từ ghép với 甍