- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:đại 大 (+5 nét)
- Pinyin:
Fèng
- Âm hán việt:
Bổng
Phụng
- Nét bút:一一一ノ丶一一丨
- Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
- Hình thái:⿱𡗗扌
- Thương hiệt:QKQ (手大手)
- Bảng mã:U+5949
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 奉
Ý nghĩa của từ 奉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 奉 (Bổng, Phụng). Bộ đại 大 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一一一ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: Dâng lên (người bề trên), Kính biếu, hiến, Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên), Hầu hạ, Tôn, suy tôn. Từ ghép với 奉 : 臣願奉璧往使 Thần xin mang viên ngọc bích đi sứ (Sử kí), 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh, 奉到命令 Được lệnh, 信奉佛教 Tin theo đạo Phật, 奉養父母 Phụng dưỡng cha mẹ Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Vâng, kính vâng mệnh ý của người trên gọi là phụng.
- Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
- Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
- Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Mang, bưng, (bằng hai tay)
- 臣願奉璧往使 Thần xin mang viên ngọc bích đi sứ (Sử kí)
* ③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo
- 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh
* ⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ
- 奉養父母 Phụng dưỡng cha mẹ
* ⑧ Kính (lời nói lễ phép)
- 奉托 Nhờ..., làm ơn...
- 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu
- 奉勸 Xin khuyên
- 奉答 Kính trả lời
- 奉告 Kính báo
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dâng lên (người bề trên)
- “Sở nhân Hòa Thị đắc ngọc phác Sở san trung, phụng nhi hiến chi Lệ Vương” 楚人和氏得玉璞楚山中, 奉而獻之厲王 (Hòa Thị 和氏) Người nước Sở là Hòa Thị lấy được ngọc phác ở trong núi Sở, dâng lên biếu vua (Chu) Lệ Vương.
Trích: Hàn Phi Tử 韓非子
* Kính biếu, hiến
- “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
Trích: Chu Lễ 周禮
* Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên)
- “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh
- “phụng dụ” 奉諭 kính tuân lời ban bảo.
* Hầu hạ
- “phụng dưỡng” 奉養 hầu hạ chăm sóc
- “phụng thân” 奉親 hầu hạ cha mẹ.
* Tôn, suy tôn
- “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大亂, 東陽人欲奉嬰為主 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Hiền viện 賢媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
Trích: Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶
* Tin thờ, tín ngưỡng
- “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
* Cúng tế
- “Tử tôn thế phụng yên” 子孫世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇傳) Con cháu đời đời cúng tế.
Trích: Bắc sử 北史
* Theo, hùa
- “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是個直言, 並不肯阿諛趨奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
Trích: Nho lâm ngoại sử 儒林外史
Phó từ
* Dùng làm kính từ
- “phụng khuyến” 奉勸 xin khuyên
- “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vâng, kính vâng mệnh ý của người trên gọi là phụng.
- Dâng, đem vật gì dâng biếu người trên gọi là phụng.
- Hầu hạ cung phụng. Tôn sùng.
- Một âm là bổng. Ðời xưa dùng như chữ bổng 俸.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Mang, bưng, (bằng hai tay)
- 臣願奉璧往使 Thần xin mang viên ngọc bích đi sứ (Sử kí)
* ③ Cung kính tiếp nhận, vâng theo
- 奉命 Vâng theo mệnh lệnh, vâng mệnh
* ⑦ Phụng dưỡng, cung phụng, hầu hạ
- 奉養父母 Phụng dưỡng cha mẹ
* ⑧ Kính (lời nói lễ phép)
- 奉托 Nhờ..., làm ơn...
- 奉陪 Ngồi tiếp, theo hầu
- 奉勸 Xin khuyên
- 奉答 Kính trả lời
- 奉告 Kính báo
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dâng lên (người bề trên)
- “Sở nhân Hòa Thị đắc ngọc phác Sở san trung, phụng nhi hiến chi Lệ Vương” 楚人和氏得玉璞楚山中, 奉而獻之厲王 (Hòa Thị 和氏) Người nước Sở là Hòa Thị lấy được ngọc phác ở trong núi Sở, dâng lên biếu vua (Chu) Lệ Vương.
Trích: Hàn Phi Tử 韓非子
* Kính biếu, hiến
- “Tự ngũ đế, phụng ngưu sinh” 祀五帝, 奉牛牲 (Địa quan 地官, Đại tư đồ 大司徒) Cúng tế ngũ đế, hiến bò làm lễ vật.
Trích: Chu Lễ 周禮
* Kính vâng, kính nhận (mệnh ý của người trên)
- “phụng mệnh” 奉命 vâng lệnh
- “phụng dụ” 奉諭 kính tuân lời ban bảo.
* Hầu hạ
- “phụng dưỡng” 奉養 hầu hạ chăm sóc
- “phụng thân” 奉親 hầu hạ cha mẹ.
* Tôn, suy tôn
- “Tần mạt đại loạn, Đông Dương Nhân dục phụng Anh vi chủ” 秦末大亂, 東陽人欲奉嬰為主 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Hiền viện 賢媛) Cuối đời nhà Tần loạn lớn, Đông Dương Nhân muốn tôn Anh làm chúa.
Trích: Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶
* Tin thờ, tín ngưỡng
- “tín phụng Phật giáo” 信奉佛教 tin thờ đạo Phật.
* Cúng tế
- “Tử tôn thế phụng yên” 子孫世奉焉 (Mục Sùng truyện 穆崇傳) Con cháu đời đời cúng tế.
Trích: Bắc sử 北史
* Theo, hùa
- “Vãn sanh chỉ thị cá trực ngôn, tịnh bất khẳng a du xu phụng” 晚生只是個直言, 並不肯阿諛趨奉 (Đệ thập hồi) Vãn sinh chỉ là người nói thẳng, quyết không chịu a dua xu phụ.
Trích: Nho lâm ngoại sử 儒林外史
Phó từ
* Dùng làm kính từ
- “phụng khuyến” 奉勸 xin khuyên
- “phụng bồi” 奉陪 kính tiếp, xin hầu.