肉
Nhục
Thịt
Những chữ Hán sử dụng bộ 肉 (Nhục)
-
肉
Nhụ, Nhục, Nậu
-
肋
Lặc
-
肌
Cơ
-
肓
Hoang
-
肖
Tiêu, Tiếu
-
肘
Chửu, Trửu
-
肙
-
肚
đỗ
-
肛
Cương, Giang, Khang, Soang, Xoang
-
肜
Can, Dung
-
肝
Can
-
肟
-
肠
Tràng, Trường
-
股
Cổ
-
肢
Chi
-
肤
Phu
-
肥
Phì
-
肩
Khiên, Kiên
-
肪
Phương
-
肫
Chuân, Thuần, Truân, đồn
-
肭
Nạp, Nột
-
肮
Hàng, Khảng
-
肯
Khải, Khẳng
-
肰
Nhiên
-
肱
Quăng
-
育
Dục
-
肴
Hào
-
肷
-
肺
Bái, Phế
-
肼
Tỉnh
-
肽
Thái
-
肾
Thận
-
肿
Thũng, Trũng
-
胀
Trướng
-
胁
Hiếp
-
胂
Thân
-
胃
Trụ, Vị
-
胄
Trụ
-
胆
đàn, đảm
-
背
Bắc, Bối, Bội
-
胍
Cô
-
胎
Thai
-
胖
Bàn, Phán
-
胗
Chân, Chẩn, Truân
-
胙
Tạc, Tộ
-
胚
Phôi
-
胛
Giáp
-
胜
Thăng, Thắng, Tinh
-
胝
Chi, Tri, đê
-
胞
Bào
-
胠
Khư
-
胡
Hồ
-
胤
Dận
-
胥
Tư
-
胧
Long, Lung, Lông
-
胨
đống
-
胩
-
胪
Lô, Lư
-
胫
Hĩnh
-
胬
Nỗ
-
胭
Yên
-
胯
Khoá, Khố
-
胰
Di
-
胱
Quang
-
胲
Cai, Cải, Hợi
-
胳
Ca, Các, Cách
-
胴
đỗng
-
胶
Giao
-
胸
Hung
-
胺
át
-
胼
Biền
-
能
Nai, Năng, Nại
-
脂
Chi, Chỉ
-
脅
Hiếp
-
脆
Thuý
-
脈
Mạch
-
脉
Mạch
-
脊
Tích
-
脍
Khoái, Quái
-
脎
-
脏
Táng, Tạng, Tảng
-
脐
Tề
-
脑
Não
-
脒
Mễ
-
脓
Nung, Nùng
-
脔
Luyến
-
脖
Bột
-
脘
Oản, Quản
-
脚
Cước
-
脛
Hĩnh
-
脞
Thoa, Thoả, Toả
-
脢
Môi
-
脣
Thần
-
脩
Tu
-
脫
Thoát, đoái
-
脬
Phao
-
脯
Bô, Phủ
-
脱
Thoát, đoái
-
脲
Niệu
-
脶
Loa
-
脷
-
脸
Kiểm, Liễm, Thiểm
-
脹
Trướng
-
脾
Bài, Bễ, Tì, Tỳ
-
腆
Thiển, điến
-
腈
-
腊
Lạp, Tích, Tịch
-
腋
Dịch
-
腌
Khảng, Yêm
-
腎
Thận
-
腐
Hủ, Phụ
-
腑
Phủ
-
腓
Phì
-
腔
Khang, Khoang, Soang, Xoang
-
腕
Oản, Uyển
-
腖
đống
-
腙
-
腚
đĩnh
-
腠
Thấu
-
腥
Tinh
-
腦
Não
-
腧
Thú
-
腩
Nạm
-
腫
Thũng, Trũng
-
腭
Ngạc
-
腮
Tai
-
腰
Yêu
-
腱
Kiên, Kiện
-
腳
Cước
-
腴
Du
-
腸
Tràng, Trường
-
腹
Phúc
-
腺
Tuyến
-
腻
Nhị, Nị
-
腼
Diến, điến, điển
-
腽
ốt, Ột, ột
-
腾
đằng
-
腿
Thoái, Thối
-
膀
Bàng, Báng, Bảng
-
膂
Lữ
-
膃
Ột, ột
-
膈
Cách
-
膊
Bác, Bạc
-
膏
Cao, Cáo
-
膑
Bận, Tẫn
-
膕
Quắc
-
膘
Phiêu, Phiếu
-
膚
Phu
-
膛
Thang
-
膜
Mô, Mạc
-
膝
Tất
-
膠
Giao
-
膣
Trất
-
膦
Lân, Lận
-
膨
Bành
-
膩
Nhị, Nị
-
膪
Suý
-
膫
-
膲
-
膳
Thiện
-
膺
ưng
-
膻
Chiên, Thiên, đán, đãn
-
膽
đảm
-
膾
Khoái, Quái
-
膿
Nung, Nùng
-
臀
đồn
-
臁
Liêm
-
臂
Tí, Tý
-
臃
Ung, Ủng, ủng
-
臆
ức
-
臉
Kiểm, Liễm, Liệm, Thiểm
-
臊
Tao, Táo
-
臌
Cổ
-
臍
Tề
-
臘
Lạp
-
臚
Lô, Lư, Phu
-
臜
Châm, Trâm
-
臟
Tạng
-
臠
Luyến
-
臢
Châm, Trâm