Các biến thể (Dị thể) của 腕
䯛 捥 掔 𢪸 𢫪 𢮗 𢮘 𢯫 𢯲 𥆶 𦛥 𦞿
𦙵
Đọc nhanh: 腕 (Oản, Uyển). Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一丶丶フノフ丶フフ). Ý nghĩa là: cổ tay, Cổ tay, Cổ tay. Từ ghép với 腕 : 腕力 Sức cổ tay, 腕子 Cổ tay. Cg. 腕兒 [wànr]., 腕力 Sức cổ tay, 腕子 Cổ tay. Cg. 腕兒 [wànr]. Chi tiết hơn...