• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+16 nét)
  • Pinyin: Zā , Zān , Zāng
  • Âm hán việt: Châm Trâm
  • Nét bút:ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月赞
  • Thương hiệt:BHUO (月竹山人)
  • Bảng mã:U+81DC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臜

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦠛 𩵆

Ý nghĩa của từ 臜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Châm, Trâm). Bộ Nhục (+16 nét). Tổng 20 nét but (ノフノフノノフフノ). Ý nghĩa là: bẩn thỉu. Từ ghép với : Bẩn thỉu. Chi tiết hơn...

Trâm

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bẩn

- Bẩn thỉu.