• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Pinyin: Shèn
  • Âm hán việt: Thận
  • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:LEB (中水月)
  • Bảng mã:U+80BE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 肾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦛒

Ý nghĩa của từ 肾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thận). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: quả thận. Từ ghép với : Hòn dái. Chi tiết hơn...

Thận

Từ điển phổ thông

  • quả thận

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Quả thận , quả cật

- Hòn dái.