• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
  • Pinyin: Tài
  • Âm hán việt: Thái
  • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月太
  • Thương hiệt:BKI (月大戈)
  • Bảng mã:U+80BD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 肽

  • Cách viết khác

    𠤀

Ý nghĩa của từ 肽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thái). Bộ Nhục (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Thái
Âm:

Thái

Từ điển phổ thông

  • peptit (hoá học, sinh học)