• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
  • Pinyin: Jiāo
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月焦
  • Thương hiệt:BOGF (月人土火)
  • Bảng mã:U+81B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 膲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Nhục (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...