• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nỗ
  • Nét bút:フノ一フ丶丨フノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱奴肉
  • Thương hiệt:VEOBO (女水人月人)
  • Bảng mã:U+80EC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 胬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nỗ). Bộ Nhục (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノフノ). Từ ghép với : nỗ nhục [nưròu] Màng thịt, mộng thịt (ở mắt). Chi tiết hơn...

Nỗ

Từ điển phổ thông

  • màng thịt, mộng thịt (ở mắt)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 胬肉

- nỗ nhục [nưròu] Màng thịt, mộng thịt (ở mắt).