- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
- Pinyin:
Dìng
- Âm hán việt:
Đĩnh
- Nét bút:ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月定
- Thương hiệt:BJMO (月十一人)
- Bảng mã:U+815A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 腚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 腚 (đĩnh). Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: đít, Mông đít. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn