- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
- Pinyin:
Lóng
- Âm hán việt:
Long
Lung
Lông
- Nét bút:ノフ一一一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月龙
- Thương hiệt:BIKP (月戈大心)
- Bảng mã:U+80E7
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 胧
-
Phồn thể
朧
-
Cách viết khác
𦢫
Ý nghĩa của từ 胧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胧 (Long, Lung, Lông). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一一ノフノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)