• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
  • Pinyin: Zhì
  • Âm hán việt: Trất
  • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月窒
  • Thương hiệt:BJCG (月十金土)
  • Bảng mã:U+81A3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 膣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 膣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trất). Bộ Nhục (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: âm đạo phụ nữ. Chi tiết hơn...

Trất
Âm:

Trất

Từ điển phổ thông

  • âm đạo phụ nữ