• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Pinyin: Jī , Luán
  • Âm hán việt: Luyến
  • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱亦肉
  • Thương hiệt:YCOBO (卜金人月人)
  • Bảng mã:U+8114
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 脔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦟪

Ý nghĩa của từ 脔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luyến). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Luyến
Âm:

Luyến

Từ điển phổ thông

  • thịt thái từng miếng