• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月鼓
  • Thương hiệt:BGTE (月土廿水)
  • Bảng mã:U+81CC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 臌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổ). Bộ Nhục (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: bệnh trướng. Chi tiết hơn...

Cổ
Âm:

Cổ

Từ điển phổ thông

  • bệnh trướng