Các biến thể (Dị thể) của 胛
甲 𩨹
Đọc nhanh: 胛 (Giáp). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: bả vai, Bả vai, Mượn làm lượng từ dùng cho súc vật. Từ ghép với 胛 : giáp cốt [jiăgư] (giải) Xương bả vai. Chi tiết hơn...
- giáp cốt [jiăgư] (giải) Xương bả vai.