- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Pinyin:
Gā
, Gē
, Gé
- Âm hán việt:
Ca
Các
Cách
- Nét bút:ノフ一一ノフ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月各
- Thương hiệt:BHER (月竹水口)
- Bảng mã:U+80F3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 胳
-
Thông nghĩa
肐
-
Cách viết khác
𦛃
Ý nghĩa của từ 胳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胳 (Ca, Các, Cách). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一ノフ丶丨フ一). Ý nghĩa là: Phần dưới nách, Phần từ vai xuống tới tay. Từ ghép với 胳 : “cách tí” 胳臂 cánh tay. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 胳肢窩
- ca chi oa [gazhiwo] Như 夾肢窩 [gazhiwo]. Xem 肐 [ge], 胳 [gé].
Từ điển Trần Văn Chánh
* 胳肢
- cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem 胳 [ga], 肐 [ge].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Phần từ vai xuống tới tay