Các biến thể (Dị thể) của 膿
癑 醲 𧗕
脓
Đọc nhanh: 膿 (Nung, Nùng). Bộ Nhục 肉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶). Ý nghĩa là: Mủ., Mủ, chảy ra từ mụn nhọt. Chi tiết hơn...
- “Hựu niệm bại nhứ nùng uế, vô nhan nhập lí môn, thượng tư thư cận ấp gian” 又念敗絮膿穢, 無顏入里門, 尚趑趄近邑間 (Phiên Phiên 翩翩) Lại nghĩ mình (áo quần) rách rưới (mủ nhọt) hôi thối, không mặt mũi nào về làng xóm mình, còn luẩn quẩn ở quanh miền (chưa dám về nhà vội).
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異