Các biến thể (Dị thể) của 腮
顋
Đọc nhanh: 腮 (Tai). Bộ Nhục 肉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: phần dưới má, Má, hai bên mặt. Chi tiết hơn...
- “Bảo Thoa dã nhẫn bất trụ, tiếu trước bả Đại Ngọc tai thượng nhất ninh” 寶釵也忍不住, 笑著把黛玉腮上一擰 (Đệ bát hồi) Bảo Thoa cũng không nhịn được, cười, véo trên má Đại Ngọc một cái.
Trích: Hồng Lâu Mộng 紅樓夢