- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Pinyin:
Nǎo
- Âm hán việt:
Não
- Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰月㐫
- Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
- Bảng mã:U+8111
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 脑
Ý nghĩa của từ 脑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 脑 (Não). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丶一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: não, óc. Từ ghép với 脑 : 電腦 Máy tính điện tử. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh