Các biến thể (Dị thể) của 脣
䐇 䫃 𦟢 𩕁
唇
Đọc nhanh: 脣 (Thần). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一ノ一一フノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: môi, Môi, Mượn chỉ bên cạnh hoặc bên mé vật gì đó. Từ ghép với 脣 : 脣亡齒寒 Môi hở răng lạnh. Cg. 嘴唇 [zuêchún]., “tấn thần” 鬢脣 bên mé tóc mai. Chi tiết hơn...