- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Pinyin:
Dòng
- Âm hán việt:
Đỗng
- Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月同
- Thương hiệt:BBMR (月月一口)
- Bảng mã:U+80F4
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 胴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胴 (đỗng). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. thân người, 2. ruột già, Ruột già., Thân mình, Ruột già. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thân người
- 2. ruột già
Từ điển Thiều Chửu
- Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng.
- Ruột già.
Từ điển trích dẫn