Các biến thể (Dị thể) của 脹
痮
瘬 腸
胀
Đọc nhanh: 脹 (Trướng). Bộ Nhục 肉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ一一一丨一一一フノ丶). Ý nghĩa là: 2. tăng giá, To lên, dãn ra, phình ra, Đầy, nặng bụng (vì ăn no quá có cảm giác khó chịu), Sưng, phù. Từ ghép với 脹 : 腹脹 Bụng trường đầy, 腫脹 Sưng phù, 吃得太多,肚子脹了 Ăn nhiều quá căng bụng ra, 我覺得肚子有點發脹 Tôi thấy hơi đầy bụng, 頭昏腦脹 Chóng mặt choáng đầu Chi tiết hơn...