• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Pinyin: Gāi , Gǎi , Hǎi
  • Âm hán việt: Cai Cải Hợi
  • Nét bút:ノフ一一丶一フノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月亥
  • Thương hiệt:BYVO (月卜女人)
  • Bảng mã:U+80F2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 胲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 胲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cai, Cải, Hợi). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノノ). Ý nghĩa là: Lông ở trên ngón chân cái, Lông ở trên ngón chân cái. Chi tiết hơn...

Cai
Cải
Hợi
Âm:

Cai

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông ở trên ngón chân cái
Âm:

Cải

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông ở trên ngón chân cái
Âm:

Hợi

Từ điển phổ thông

  • hydroxylamin (hoá học)