Các biến thể (Dị thể) của 臟
脏
臓 臧 藏
Đọc nhanh: 臟 (Tạng). Bộ Nhục 肉 (+17 nét). Tổng 21 nét but (ノフ一一一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶). Ý nghĩa là: Gọi chung các khí quan ở trong bụng và lồng ngực. Từ ghép với 臟 : 内臟 Nội tạng, phủ tạng, 五臟 Ngũ tạng. Xem 髒 [zang]. Chi tiết hơn...