- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
- Pinyin:
Bìn
- Âm hán việt:
Bận
Tẫn
- Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月宾
- Thương hiệt:BJOC (月十人金)
- Bảng mã:U+8191
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 膑
Ý nghĩa của từ 膑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 膑 (Bận, Tẫn). Bộ Nhục 肉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xương bánh chè, xương đầu gối
- 2. hình phạt chặt xương bánh chè
Từ điển phổ thông
- 1. xương bánh chè, xương đầu gối
- 2. hình phạt chặt xương bánh chè