- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
- Nét bút:ノフ一一ノ一丨ノ丶丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月利
- Thương hiệt:BHDN (月竹木弓)
- Bảng mã:U+8137
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 脷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 脷 Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一ノ一丨ノ丶丨丨). Chi tiết hơn...