• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìng , Kēng
  • Âm hán việt: Hĩnh
  • Nét bút:ノフ一一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月𢀖
  • Thương hiệt:BNOM (月弓人一)
  • Bảng mã:U+80EB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 胫

  • Cách viết khác

    𨂈 𩩋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 胫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hĩnh). Bộ Nhục (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cẳng chân. Chi tiết hơn...

Hĩnh
Âm:

Hĩnh

Từ điển phổ thông

  • cẳng chân