• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Pinyin: Guāng
  • Âm hán việt: Quang
  • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月光
  • Thương hiệt:BFMU (月火一山)
  • Bảng mã:U+80F1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 胱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quang). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: “Bàng quang” bọng đái. Chi tiết hơn...

Quang

Từ điển phổ thông

  • (xem: bàng quang 膀胱)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bàng quang cái bong bóng, bọng đái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Bàng quang” bọng đái