- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
- Pinyin:
Bó
- Âm hán việt:
Bột
- Nét bút:ノフ一一一丨丶フフ丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月孛
- Thương hiệt:BJBD (月十月木)
- Bảng mã:U+8116
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 脖
Ý nghĩa của từ 脖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 脖 (Bột). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一一丨丶フフ丨一). Ý nghĩa là: cái cổ, Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình). Từ ghép với 脖 : 卡住脖子 Bóp cổ, 瓶子脖兒 Cổ chai, 腳脖子 Cổ chân, bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tục gọi cái cổ là hạng bột 項脖 hay bột tử 脖子.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ
* 脖胦
- bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình)