• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+19 nét)
  • Pinyin: Zā , Zān , Zāng
  • Âm hán việt: Châm Trâm
  • Nét bút:ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月贊
  • Thương hiệt:BHUC (月竹山金)
  • Bảng mã:U+81E2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臢

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨤃 𨤆

Ý nghĩa của từ 臢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Châm, Trâm). Bộ Nhục (+19 nét). Tổng 23 nét but (ノフノフノノフ). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, “Yên trâm” : xem “yêm” . Từ ghép với : Bẩn thỉu. Chi tiết hơn...

Châm
Trâm
Âm:

Châm

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bẩn

- Bẩn thỉu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Yên trâm” : xem “yêm”