- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhēn
, Zhěn
, Zhūn
- Âm hán việt:
Chân
Chẩn
Truân
- Nét bút:ノフ一一ノ丶ノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月㐱
- Thương hiệt:BOHH (月人竹竹)
- Bảng mã:U+80D7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 胗
-
Thông nghĩa
疹
-
Cách viết khác
肫
診
𣍨
𤷌
𦙳
𦜌
Ý nghĩa của từ 胗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胗 (Chân, Chẩn, Truân). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: Mụn, mụt, nhọt, Mề, dạ dày (chim, gà), Xem xét, khám nghiệm, 1. chăm chỉ. Từ ghép với 胗 : “kê chẩn” 雞胗 mề gà., Thông “chẩn” 診. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mụn, mụt, nhọt
- “Bất thô sáp, bất sang chẩn” 不粗澀, 不瘡胗 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Không thô rít, chẳng ghẻ mụn.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
Từ điển phổ thông
- 1. chăm chỉ
- 2. mề chim, mề gà
- 3. thịt khô còn nguyên