- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
- Pinyin:
Jǐng
- Âm hán việt:
Tỉnh
- Nét bút:ノフ一一一一ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月井
- Thương hiệt:BTT (月廿廿)
- Bảng mã:U+80BC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 肼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 肼 (Tỉnh). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一一一ノ丨). Chi tiết hơn...