- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
- Pinyin:
Lú
- Âm hán việt:
Lô
Lư
- Nét bút:ノフ一一丨一フ一ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月卢
- Thương hiệt:BYS (月卜尸)
- Bảng mã:U+80EA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 胪
-
Cách viết khác
㱺
-
Phồn thể
臚
Ý nghĩa của từ 胪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 胪 (Lô, Lư). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一丨一フ一ノ). Ý nghĩa là: 1. bày xếp, 2. truyền, gọi, 3. bụng trước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bày xếp
- 2. truyền, gọi
- 3. bụng trước