• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Pinyin: Nǎn
  • Âm hán việt: Nạm
  • Nét bút:ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月南
  • Thương hiệt:BJBJ (月十月十)
  • Bảng mã:U+8169
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腩

  • Cách viết khác

    𦝧 𨡯

Ý nghĩa của từ 腩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nạm). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Thịt khô, Thịt dạ dày bò, Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng. Từ ghép với : “ngưu nạm” thịt bò nạm. Chi tiết hơn...

Nạm

Từ điển phổ thông

  • nem, thịt trâu ngon

Từ điển Thiều Chửu

  • Nem, thịt trâu non.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thịt khô
* Thịt dạ dày bò

- “ngưu nạm” thịt bò nạm.

Động từ
* Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng