• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ốt Ột Ột
  • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月昷
  • Thương hiệt:BABT (月日月廿)
  • Bảng mã:U+817D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 腽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 腽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ốt, Ột, ột). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Từ ghép với : ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển. Chi tiết hơn...

Ột
Ột
Âm:

Ột

Từ điển Trần Văn Chánh

* 膃肭獸

- ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.

Âm:

Ột

Từ điển phổ thông

  • con hải cẩu, chó biển