• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
  • Pinyin: Niào
  • Âm hán việt: Niệu
  • Nét bút:ノフ一一フ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月尿
  • Thương hiệt:BSE (月尸水)
  • Bảng mã:U+8132
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 脲

  • Cách viết khác

    尿

Ý nghĩa của từ 脲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Niệu). Bộ Nhục (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: urê (hoá học). Chi tiết hơn...

Niệu
Âm:

Niệu

Từ điển phổ thông

  • urê (hoá học)