Các biến thể (Dị thể) của 脲
尿
Đọc nhanh: 脲 (Niệu). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一フ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: urê (hoá học). Chi tiết hơn...