Đọc nhanh:膂 (Lữ). Bộ Nhục 肉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丶一フノノ一ノフノ丶丨フ一一). Ý nghĩa là: xương sống, Xương sống, Ví dụ địa vị trọng yếu, Ví dụ chỗ ở giữa, địa điểm trung tâm. Chi tiết hơn...
Xương sống. Xương sống là cái trụ cốt cả mình người, nên gọi sức vóc là lữ lực 膂力.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Xương sống
* Ví dụ địa vị trọng yếu
- “Kim mệnh nhĩ dư dực, tác cổ quăng tâm lữ” 今命爾予翼, 作股肱心膂 (Quân nha 君牙) Nay truyền cho ngươi là vây cánh của ta, làm vế đùi, cánh tay, trái tim và xương sống.