• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
  • Pinyin: Shù
  • Âm hán việt: Thú
  • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月俞
  • Thương hiệt:BOMN (月人一弓)
  • Bảng mã:U+8167
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 腧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thú). Bộ Nhục (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...