- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Tề
- Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰月齐
- Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
- Bảng mã:U+8110
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 脐
-
Cách viết khác
䐡
𠬐
𦙟
𦜢
𦠃
𪗇
𪗌
-
Phồn thể
臍
Ý nghĩa của từ 脐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 脐 (Tề). Bộ Nhục 肉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ一一丶一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: 2. yếm con cua. Từ ghép với 脐 : tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);, 尖臍 Yếm nhọn, 團臍 Yếm tròn, 瓜臍 Núm dưa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. rốn, cuống rốn
- 2. yếm con cua
Từ điển Trần Văn Chánh
* 臍帶
- tề đái [qídài] Cuống rốn (rún);
* ② Yếm cua
- 尖臍 Yếm nhọn
- 團臍 Yếm tròn
* ③ Núm lũm xuống (của vật gì)